Khác biệt giữa bản sửa đổi của “kana”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 43: | Dòng 43: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nhật]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nhật]] |
||
[[chr:kana]] |
|||
[[cs:kana]] |
[[cs:kana]] |
||
[[da:kana]] |
[[da:kana]] |
||
Dòng 49: | Dòng 50: | ||
[[es:kana]] |
[[es:kana]] |
||
[[et:kana]] |
[[et:kana]] |
||
[[eu:kana]] |
|||
[[fi:kana]] |
[[fi:kana]] |
||
[[fj:kana]] |
[[fj:kana]] |
Phiên bản lúc 21:51, ngày 22 tháng 12 năm 2013
Chữ Latinh
Chuyển tự
Tiếng Nhật
Danh từ
kana
- Các chữ cái hiragana hay katakana của tiếng Nhật, một trong số các cách viết thông dụng trong tiếng Nhật (các cách còn lại là kanji và rōmaji).
Tiếng Rendille
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkɑː.nə/
Danh từ
kana /ˈkɑː.nə/
Tham khảo
- "kana", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ka.na/
Danh từ
kana gđ kđ /ka.na/
Tham khảo
- "kana", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)