Khác biệt giữa bản sửa đổi của “красивый”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm ps:красивый
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
Dòng 20: Dòng 20:
[[Thể loại:Tính từ tiếng Nga]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Nga]]


[[az:красивый]]
[[be:красивый]]
[[be:красивый]]
[[chr:красивый]]
[[de:красивый]]
[[de:красивый]]
[[en:красивый]]
[[en:красивый]]
Dòng 38: Dòng 40:
[[pt:красивый]]
[[pt:красивый]]
[[ru:красивый]]
[[ru:красивый]]
[[uz:красивый]]
[[zh:красивый]]
[[zh:красивый]]

Phiên bản lúc 22:56, ngày 27 tháng 12 năm 2013

Tiếng Nga

Chuyển tự

Tính từ

красивый

  1. Đẹp, xinh, đẹp đẽ, kiều diễm, diễm lệ, mỹ lệ; (благозвучный) tốt, hay, du dương.
    красивая девушка — cô gái đẹp (xinh, xinh đẹp), thiếu nữ kiều diễm (diễm lệ)
    красивая музыка — âm nhạc du dương, nhạc hay
    красивый голос — giọng tốt
    красивый город — thành phố hoa lệ
    красивый ребёнок — đứa bé kháu khỉnh
  2. (хороший) tốt đẹp, đẹp đẽ, cao thượng.
    красивый поступок — hành động tốt đẹp, hành vi cao thượng
  3. (блестящий, эффективный) lộng lẫy, hoa mỹ, hào nhoáng.
    красивые слова — lời lẽ hoa mỹ (màu mè, bay bướm, hào nhoáng)

Tham khảo