Khác biệt giữa bản sửa đổi của “eten”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm fj, ja, ku, mg, sm |
|||
Dòng 10: | Dòng 10: | ||
'''eten''' – [[thức ăn]]: cái gì đó mà [[cơ thể]] có thể [[ăn]] cho tiếp tực sống |
'''eten''' – [[thức ăn]]: cái gì đó mà [[cơ thể]] có thể [[ăn]] cho tiếp tực sống |
||
[[az:eten]] |
|||
[[chr:eten]] |
|||
[[cy:eten]] |
[[cy:eten]] |
||
[[da:eten]] |
[[da:eten]] |
Phiên bản lúc 00:16, ngày 28 tháng 12 năm 2013
Tiếng Hà Lan
Vô định | |||
eten | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | eet | wij(we)/... | eten |
jij(je)/u | eet eet jij (je) | ||
hij/zij/... | eet | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | at | wij(we)/... | aten |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gegeten | etend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
eet | ik/jij/... | ete | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | eet | gij(ge) | at |
Động từ
Danh từ
eten – thức ăn: cái gì đó mà cơ thể có thể ăn cho tiếp tực sống