Khác biệt giữa bản sửa đổi của “meunier”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm mk:meunier, pl:meunier |
n r2.7.2) (Bot: Thêm chr:meunier |
||
Dòng 43: | Dòng 43: | ||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]] |
||
[[chr:meunier]] |
|||
[[de:meunier]] |
[[de:meunier]] |
||
[[en:meunier]] |
[[en:meunier]] |
Phiên bản lúc 10:18, ngày 28 tháng 12 năm 2013
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /mø.nje/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | meunier /mø.nje/ |
meuniers /mø.nje/ |
Giống cái | meunière /mø.njɛʁ/ |
meuniers /mø.nje/ |
meunier /mø.nje/
- Xem meunerie
- Industrie meunière — công nghiệp xay bột
Danh từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | meunière /mø.njɛʁ/ |
meuniers /mø.nje/ |
Số nhiều | meunière /mø.njɛʁ/ |
meuniers /mø.nje/ |
meunier /mø.nje/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
meunier /mø.nje/ |
meuniers /mø.nje/ |
meunier gđ /mø.nje/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
meunier /mø.nje/ |
meuniers /mø.nje/ |
meunier gc /mø.nje/
- (Động vật học) Chim sẻ ngô đuôi dài.
- sole meunière — cá bơn tẩm bột
Tham khảo
- "meunier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)