Khác biệt giữa bản sửa đổi của “banal”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm ku:banal
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm az, chr, hu, ky, ml, th
Dòng 32: Dòng 32:
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]]


[[az:banal]]
[[br:banal]]
[[br:banal]]
[[chr:banal]]
[[cs:banal]]
[[cs:banal]]
[[de:banal]]
[[de:banal]]
Dòng 42: Dòng 44:
[[fi:banal]]
[[fi:banal]]
[[fr:banal]]
[[fr:banal]]
[[hu:banal]]
[[id:banal]]
[[id:banal]]
[[io:banal]]
[[io:banal]]
Dòng 48: Dòng 51:
[[ko:banal]]
[[ko:banal]]
[[ku:banal]]
[[ku:banal]]
[[ky:banal]]
[[li:banal]]
[[li:banal]]
[[mg:banal]]
[[mg:banal]]
[[ml:banal]]
[[nl:banal]]
[[nl:banal]]
[[no:banal]]
[[no:banal]]
Dòng 60: Dòng 65:
[[sv:banal]]
[[sv:banal]]
[[ta:banal]]
[[ta:banal]]
[[th:banal]]
[[tl:banal]]
[[tl:banal]]
[[tr:banal]]
[[tr:banal]]

Phiên bản lúc 20:07, ngày 28 tháng 12 năm 2013

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /bə.ˈnæl/

Tính từ

banal /bə.ˈnæl/

  1. Thường, tầm thường; sáo, vô vị.
    a banal remark — một nhận xét sáo

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Tính từ

banal /ba.nal/

  1. (Số nhiều banals) Tầm thường, vô vị, sáo.
    Louanges banales — những lời khen sáo
  2. (Sử học) (số nhiều banaux) phải dùng nộp thuế.
    Moulin banal — máy xay phải dùng và nộp thuế

Trái nghĩa

Tham khảo