Khác biệt giữa bản sửa đổi của “opus”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm mg:opus
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm chr, cs, es, ml, ro, sv
Dòng 30: Dòng 30:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]


[[chr:opus]]
[[cs:opus]]
[[de:opus]]
[[de:opus]]
[[el:opus]]
[[el:opus]]
[[en:opus]]
[[en:opus]]
[[es:opus]]
[[et:opus]]
[[et:opus]]
[[fi:opus]]
[[fi:opus]]
Dòng 44: Dòng 47:
[[la:opus]]
[[la:opus]]
[[mg:opus]]
[[mg:opus]]
[[ml:opus]]
[[my:opus]]
[[my:opus]]
[[nl:opus]]
[[nl:opus]]
[[pl:opus]]
[[pl:opus]]
[[pt:opus]]
[[pt:opus]]
[[ro:opus]]
[[ru:opus]]
[[ru:opus]]
[[sv:opus]]
[[ta:opus]]
[[ta:opus]]
[[tr:opus]]
[[tr:opus]]

Phiên bản lúc 14:28, ngày 23 tháng 1 năm 2014

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈoʊ.pəs/

Danh từ

opus /ˈoʊ.pəs/

  1. (Viết tắt) Op., số nhiều của opera.
  2. Tác phẩm (nhạc... ).
    opus magnum — tác phẩm chính (của nhà văn, nghệ sĩ...)

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
opus
/ɔ.pys/
opus
/ɔ.pys/

opus /ɔ.pys/

  1. (Âm nhạc) Tác phẩm.
    Beethoven opus 106 — Bi-tô-ven, tác phẩm 106

Tham khảo