Khác biệt giữa bản sửa đổi của “голубь”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 26: | Dòng 26: | ||
[[io:голубь]] |
[[io:голубь]] |
||
[[ja:голубь]] |
[[ja:голубь]] |
||
[[kn:голубь]] |
|||
[[ko:голубь]] |
[[ko:голубь]] |
||
[[ku:голубь]] |
|||
[[li:голубь]] |
[[li:голубь]] |
||
[[lt:голубь]] |
[[lt:голубь]] |
||
Dòng 34: | Dòng 36: | ||
[[pl:голубь]] |
[[pl:голубь]] |
||
[[pt:голубь]] |
[[pt:голубь]] |
||
[[ro:голубь]] |
|||
[[ru:голубь]] |
[[ru:голубь]] |
||
[[tr:голубь]] |
[[tr:голубь]] |
Phiên bản lúc 22:11, ngày 27 tháng 1 năm 2014
Tiếng Nga
Chuyển tự
Chuyển tự của голубь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gólub' |
khoa học | golub' |
Anh | golub |
Đức | golub |
Việt | golub |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
голубь gđ
- (Con) Chim bồ câu, bồ câu (Columba).
- гонять голубьей — thả bồ câu, chơi bồ câu
- голубь связи, почтовый голубь — [chim] bồ câu đưa thư, bồ câu truyền tin
- голубь мира — chim bồ câu hòa bình
Tham khảo
- "голубь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)