Khác biệt giữa bản sửa đổi của “глубокий”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm ps:глубокий
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm chr:глубокий
Dòng 30: Dòng 30:
[[Thể loại:Tính từ tiếng Nga]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Nga]]


[[chr:глубокий]]
[[en:глубокий]]
[[en:глубокий]]
[[eu:глубокий]]
[[eu:глубокий]]

Phiên bản lúc 22:13, ngày 27 tháng 1 năm 2014

Tiếng Nga

Chuyển tự

Cách phát âm

  • IPA: [glʊ.ˈbo̞.kʲɪj]

Chuyển tự

Tính từ

глубокий

  1. Sâu.
    глубокая река — sông sâu
    глубокое место — chỗ sâu
    глубокая тарелка — đĩa sâu
  2. (перен.) Sâu sắc, sâu xa, thâm thúy, sâu kín.
    глубокая признательность — [lòng] biết ơn sâu sắc
    глубокая печать — [sự] buồn rầu vô hạn
    глубокая мысль — ý nghĩ sâu xa, tư tưởng thâm thúy
    глубокое изучение — sự nghiên cứu sâu sắc (kỹ càng), thâm cứu, thâm khảo
    глубокое невежество — [sự] dốt đặc cán mai, dốt có chuôi
    глубокая тишина — [sự] im lặng như tờ, im phăng phắc
    глубокая ночь — đêm khuya
    глубокая осень — cuối thu
    глубокая старость — tuổi già nua, tuổi hạc
    глубокая древность — thời đại cổ xưa

Tham khảo