Khác biệt giữa bản sửa đổi của “грязный”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm chr:грязный, cs:грязный
Dòng 21: Dòng 21:
[[Thể loại:Tính từ tiếng Nga]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Nga]]


[[chr:грязный]]
[[cs:грязный]]
[[en:грязный]]
[[en:грязный]]
[[eu:грязный]]
[[eu:грязный]]

Phiên bản lúc 22:58, ngày 27 tháng 1 năm 2014

Tiếng Nga

Chuyển tự

Tính từ

грязный

  1. Lầy, lầy lội, bùn lầy, lầy bùn, đầy bùn.
    грязная улица — đường lầy, phố lầy lội
  2. (запачканный) bẩn, , nhơ nhớp, bẩn thỉu, dơ bẩn, vấy bùn.
    грязное бельё — quần áo bẩn thỉu (dơ dáy, nhơ nhớp, nhớp nhúa)
    грязная обувь — giầy lấm bùn
  3. (перен.) (непристойный) bẩn thỉu, dơ duốc, nhơ nhuốc, dơ dáy, khả ố, bỉ ổi.
    грязная история — chuyện bẩn thỉu (khả ố, bỉ ổi)
    грязные мысли — ý nghĩ nhơ nhuốc (khả ố, bỉ ổi, đen tối)
    грязные сплетни — chuyện đơm dặt bỉ ổi (xấu xa, hèn hạ, đe tiện)
    грязные замыслы — [những] ý đồ nhơ nhuốc, âm mưu bẩn thỉu
    грязная война — [cuộc] chiến tranh bẩn thỉu

Tham khảo