Khác biệt giữa bản sửa đổi của “градус”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm mg:градус |
n r2.7.2) (Bot: Thêm chr:градус |
||
Dòng 19: | Dòng 19: | ||
[[bg:градус]] |
[[bg:градус]] |
||
[[chr:градус]] |
|||
[[en:градус]] |
[[en:градус]] |
||
[[fi:градус]] |
[[fi:градус]] |
Phiên bản lúc 23:06, ngày 27 tháng 1 năm 2014
Tiếng Nga
Chuyển tự
Chuyển tự của градус
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grádus |
khoa học | gradus |
Anh | gradus |
Đức | gradus |
Việt | građux |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
градус gđ
- Độ.
- пять градусов выше, ниже нуля — năm độ trên, dưới không
- пять градусов мороза, тепла — năm độ âm, dương
- сколько сегодня градусов? — hôm nay bao nhiêu độ?
- угол в — 45 градусов — góc 45 độ
- .
- (Быть) Под ~ом ngà ngà say, tàng tàng.
Tham khảo
- "градус", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)