Khác biệt giữa bản sửa đổi của “畜”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm hu:畜
Dòng 27: Dòng 27:
[[en:畜]]
[[en:畜]]
[[fr:畜]]
[[fr:畜]]
[[hu:畜]]
[[ja:畜]]
[[ja:畜]]
[[ko:畜]]
[[ko:畜]]

Phiên bản lúc 20:01, ngày 15 tháng 2 năm 2014

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Vật nuôi, thú nuôi.
    畜 - gia súc, thú nuôi trong gia đình

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sục, súc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sṵʔk˨˩ suk˧˥ʂṵk˨˨ ʂṵk˩˧ʂuk˨˩˨ ʂuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂuk˨˨ ʂuk˩˩ʂṵk˨˨ ʂuk˩˩ʂṵk˨˨ ʂṵk˩˧