Khác biệt giữa bản sửa đổi của “banquier”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm cs:banquier
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm chr:banquier, hu:banquier
Dòng 28: Dòng 28:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]


[[chr:banquier]]
[[cs:banquier]]
[[cs:banquier]]
[[de:banquier]]
[[de:banquier]]
Dòng 35: Dòng 36:
[[fi:banquier]]
[[fi:banquier]]
[[fr:banquier]]
[[fr:banquier]]
[[hu:banquier]]
[[id:banquier]]
[[id:banquier]]
[[io:banquier]]
[[io:banquier]]

Phiên bản lúc 21:26, ngày 10 tháng 3 năm 2014

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /bɑ̃.kje/

Danh từ

  Số ít Số nhiều
Số ít banquière
/bɑ̃.kjɛʁ/
banquières
/bɑ̃.kjɛʁ/
Số nhiều banquière
/bɑ̃.kjɛʁ/
banquières
/bɑ̃.kjɛʁ/

banquier /bɑ̃.kje/

  1. Chủ ngân hàng.
  2. (Đánh bài) (đánh cờ) nhà cái.
    être le banquier de quelqu'un — là người cung cấp tiền cho ai

Danh từ

Số ít Số nhiều
banquier
/bɑ̃.kje/
banquiers
/bɑ̃.kje/

banquier /bɑ̃.kje/

  1. Tàu đánh cábãi ngầm.

Tham khảo