Khác biệt giữa bản sửa đổi của “foretell”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm ru:foretell |
n r2.7.3) (Bot: Thêm cy, hy, ja, ku |
||
Dòng 18: | Dòng 18: | ||
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
||
[[cy:foretell]] |
|||
[[de:foretell]] |
[[de:foretell]] |
||
[[en:foretell]] |
[[en:foretell]] |
||
Dòng 24: | Dòng 25: | ||
[[fr:foretell]] |
[[fr:foretell]] |
||
[[hu:foretell]] |
[[hu:foretell]] |
||
[[hy:foretell]] |
|||
[[id:foretell]] |
[[id:foretell]] |
||
[[io:foretell]] |
[[io:foretell]] |
||
[[it:foretell]] |
[[it:foretell]] |
||
[[ja:foretell]] |
|||
[[kn:foretell]] |
[[kn:foretell]] |
||
[[ko:foretell]] |
[[ko:foretell]] |
||
[[ku:foretell]] |
|||
[[lt:foretell]] |
[[lt:foretell]] |
||
[[mg:foretell]] |
[[mg:foretell]] |
Phiên bản lúc 13:21, ngày 26 tháng 7 năm 2014
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /fɔr.ˈtɛɫ/
Hoa Kỳ | [fɔr.ˈtɛɫ] |
Ngoại động từ
foretell ngoại động từ /fɔr.ˈtɛɫ/
- Nói trước, đoán trước.
- to foretell someone's future — đoán trước tương lai của ai
- Báo hiệu, báo trước.
Tham khảo
- "foretell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)