Khác biệt giữa bản sửa đổi của “smaken”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo trang mới với nội dung “{{-nld-}} {{-verb-}} '''smaken''' # Có vị, nếm, thưởng thức. #: ''Deze soep smaakt me goed.'' — Bát súp ngon với tôi…” |
(Không có sự khác biệt)
|