Khác biệt giữa bản sửa đổi của “smaken”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo trang mới với nội dung “{{-nld-}} {{-verb-}} '''smaken''' # Có vị, nếm, thưởng thức. #: ''Deze soep smaakt me goed.'' — Bát súp ngon với tôi…”
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 22:11, ngày 4 tháng 11 năm 2014

Tiếng Hà Lan

Động từ

smaken

  1. Có vị, nếm, thưởng thức.
    Deze soep smaakt me goed. — Bát súp ngon với tôi.
  2. Tạo cảm giác ngon.
    Smaakt het? — Nó có ngon không? Bạn có thích không?
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)