Khác biệt giữa bản sửa đổi của “vorig”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm chr:vorig, mg:vorig, pl:vorig
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm fi:vorig
Dòng 16: Dòng 16:
[[de:vorig]]
[[de:vorig]]
[[en:vorig]]
[[en:vorig]]
[[fi:vorig]]
[[fr:vorig]]
[[fr:vorig]]
[[id:vorig]]
[[id:vorig]]

Phiên bản lúc 01:20, ngày 16 tháng 12 năm 2014

Tiếng Hà Lan

Không biến Biến
vorig vorige

Tính từ

vorigtrước đây, mà qua rồi, cựu
vorig jaar – năm trước
de vorige directeur – cựu giám đốc

Trái nghĩa

volgend

Tiếng Rendille

voor, voorbij