Khác biệt giữa bản sửa đổi của “голубь”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm chr, sk, tg, uz |
|||
Dòng 17: | Dòng 17: | ||
[[az:голубь]] |
[[az:голубь]] |
||
[[chr:голубь]] |
|||
[[el:голубь]] |
[[el:голубь]] |
||
[[en:голубь]] |
[[en:голубь]] |
||
Dòng 38: | Dòng 39: | ||
[[ro:голубь]] |
[[ro:голубь]] |
||
[[ru:голубь]] |
[[ru:голубь]] |
||
[[sk:голубь]] |
|||
[[tg:голубь]] |
|||
[[tr:голубь]] |
[[tr:голубь]] |
||
[[uz:голубь]] |
|||
[[zh:голубь]] |
[[zh:голубь]] |
Phiên bản lúc 18:53, ngày 13 tháng 1 năm 2015
Tiếng Nga
Chuyển tự
Chuyển tự của голубь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gólub' |
khoa học | golub' |
Anh | golub |
Đức | golub |
Việt | golub |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
голубь gđ
- (Con) Chim bồ câu, bồ câu (Columba).
- гонять голубьей — thả bồ câu, chơi bồ câu
- голубь связи, почтовый голубь — [chim] bồ câu đưa thư, bồ câu truyền tin
- голубь мира — chim bồ câu hòa bình
Tham khảo
- "голубь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)