Khác biệt giữa bản sửa đổi của “unconscious”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm ca, chr, et, hy
subconscious mới là tiềm thức
Dòng 16: Dòng 16:
{{-noun-}}
{{-noun-}}
'''unconscious''' {{IPA|/ˌən.ˈkɑːnt.ʃəs/}}
'''unconscious''' {{IPA|/ˌən.ˈkɑːnt.ʃəs/}}
# [[the|The]] [[unconscious]] [[tiềm thức]].
# [[vô thức| thức]].


{{-ref-}}
{{-ref-}}

Phiên bản lúc 23:55, ngày 19 tháng 3 năm 2015

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌən.ˈkɑːnt.ʃəs/
Hoa Kỳ

Tính từ

unconscious /ˌən.ˈkɑːnt.ʃəs/

  1. Không biết; ý thức; không tự giác.
    to be unconscious of something — không biết chuyện gì
  2. Bất tỉnh, ngất đi.
    to become unconscious — ngất đi

Danh từ

unconscious /ˌən.ˈkɑːnt.ʃəs/

  1. Vô thức.

Tham khảo