Khác biệt giữa bản sửa đổi của “really”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm ca:really, chr:really, ru:really |
|||
Dòng 25: | Dòng 25: | ||
[[chr:really]] |
[[chr:really]] |
||
[[cs:really]] |
[[cs:really]] |
||
[[de:really]] |
|||
[[el:really]] |
[[el:really]] |
||
[[en:really]] |
[[en:really]] |
||
Dòng 32: | Dòng 33: | ||
[[fr:really]] |
[[fr:really]] |
||
[[hu:really]] |
[[hu:really]] |
||
[[hy:really]] |
|||
[[io:really]] |
[[io:really]] |
||
[[it:really]] |
[[it:really]] |
Phiên bản lúc 16:37, ngày 16 tháng 4 năm 2015
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈri.ə.li/
Hoa Kỳ | [ˈri.ə.li] |
Phó từ
really /ˈri.ə.li/
- Thực, thật, thực ra.
- what do you really think about it? — thực ra thì anh nghĩ như thế nào về việc ấy
- it is really my fault — thực ra đó là lỗi của tôi
- is it really true? — có đúng thật không?
- really? — thật không?
- not really! — không thật à!
Tham khảo
- "really", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)