Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cesium”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
JAnDbot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm ku:cesium
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm da:cesium
Dòng 14: Dòng 14:


[[cs:cesium]]
[[cs:cesium]]
[[da:cesium]]
[[de:cesium]]
[[de:cesium]]
[[en:cesium]]
[[en:cesium]]

Phiên bản lúc 20:45, ngày 9 tháng 5 năm 2015

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsi.zi.əm/

Danh từ

cesium /ˈsi.zi.əm/

  1. (Như) Caesium.

Tham khảo