Khác biệt giữa bản sửa đổi của “authenticité”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm es:authenticité |
n Bot: Thêm ca:authenticité, hu:authenticité |
||
Dòng 19: | Dòng 19: | ||
[[Thể loại:Mục từ tiếng Pháp|authenticite]] |
[[Thể loại:Mục từ tiếng Pháp|authenticite]] |
||
[[ca:authenticité]] |
|||
[[el:authenticité]] |
[[el:authenticité]] |
||
[[en:authenticité]] |
[[en:authenticité]] |
||
Dòng 24: | Dòng 25: | ||
[[fi:authenticité]] |
[[fi:authenticité]] |
||
[[fr:authenticité]] |
[[fr:authenticité]] |
||
[[hu:authenticité]] |
|||
[[io:authenticité]] |
[[io:authenticité]] |
||
[[ko:authenticité]] |
[[ko:authenticité]] |
Phiên bản lúc 21:19, ngày 20 tháng 5 năm 2015
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɔ.tɑ̃.ti.si.te/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
authenticité /ɔ.tɑ̃.ti.si.te/ |
authenticité /ɔ.tɑ̃.ti.si.te/ |
authenticité gc /ɔ.tɑ̃.ti.si.te/
- Tính xác thực, tính đích thực.
- Authenticité d’un fait — tính xác thực của một sự việc
- Tính chính thức.
Tham khảo
- "authenticité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)