Khác biệt giữa bản sửa đổi của “kana”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 75: | Dòng 75: | ||
[[ru:kana]] |
[[ru:kana]] |
||
[[rw:kana]] |
[[rw:kana]] |
||
[[sh:kana]] |
|||
[[sv:kana]] |
[[sv:kana]] |
||
[[sw:kana]] |
[[sw:kana]] |
||
Dòng 80: | Dòng 81: | ||
[[tl:kana]] |
[[tl:kana]] |
||
[[tr:kana]] |
[[tr:kana]] |
||
[[uz:kana]] |
|||
[[zh:kana]] |
[[zh:kana]] |
Phiên bản lúc 08:50, ngày 9 tháng 6 năm 2015
Chữ Latinh
Chuyển tự
Tiếng Nhật
Danh từ
kana
- Các chữ cái hiragana hay katakana của tiếng Nhật, một trong số các cách viết thông dụng trong tiếng Nhật (các cách còn lại là kanji và rōmaji).
Tiếng Rendille
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkɑː.nə/
Danh từ
kana /ˈkɑː.nə/
Tham khảo
- "kana", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ka.na/
Danh từ
kana gđ kđ /ka.na/
Tham khảo
- "kana", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)