Khác biệt giữa bản sửa đổi của “месяц”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm uz:месяц |
|||
Dòng 54: | Dòng 54: | ||
[[tr:месяц]] |
[[tr:месяц]] |
||
[[uk:месяц]] |
[[uk:месяц]] |
||
[[uz:месяц]] |
|||
[[zh:месяц]] |
[[zh:месяц]] |
Phiên bản lúc 11:06, ngày 22 tháng 6 năm 2015
Tiếng Nga
Chuyển tự
Chuyển tự của месяц
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mésjac |
khoa học | mesjac |
Anh | mesyats |
Đức | mesjaz |
Việt | mexiatx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
- IPA: /ˈmʲe.sʲɪts/
Danh từ
Bản mẫu:rus-noun-m-5a месяц gđ
- (календарный) Tháng.
- текущий — месяц — tháng này
- прошлый месяц — tháng trước, tháng [vừa] qua
- будущий месяц — tháng sau, tháng tới
- из месяца в месяц — từ tháng này sang tháng khác
- (луна) Trăng khuyết, trăng lưỡi liềm, mặt trăng.
- месяц на ущербе — trăng hạ huyền, trăng già
Tham khảo
- "месяц", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)