Khác biệt giữa bản sửa đổi của “buồn bã”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
Dòng 9: Dòng 9:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]


[[chr:buồn bã]]
[[mg:buồn bã]]
[[nl:buồn bã]]
[[nl:buồn bã]]

Phiên bản lúc 08:41, ngày 30 tháng 6 năm 2015

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓuən˨˩ ɓaʔa˧˥ɓuəŋ˧˧ ɓaː˧˩˨ɓuəŋ˨˩ ɓaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓuən˧˧ ɓa̰ː˩˧ɓuən˧˧ ɓaː˧˩ɓuən˧˧ ɓa̰ː˨˨

Tính từ

buồn bã

  1. (Láy) Xem buồn