Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bịa”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thay thế {{VieIPA}} bằng {{vie-pron}}
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm mg:bịa
Dòng 23: Dòng 23:


[[fr:bịa]]
[[fr:bịa]]
[[mg:bịa]]
[[zh:bịa]]
[[zh:bịa]]

Phiên bản lúc 15:02, ngày 30 tháng 6 năm 2015

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓḭʔə˨˩ɓḭə˨˨ɓiə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiə˨˨ɓḭə˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

bịa

  1. Đặt ra một chuyện không có thực.
    Bịa chuyện nói xấu người khác.

Tham khảo