Khác biệt giữa bản sửa đổi của “enchilada”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm de:enchilada; dời mg:enchilada
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm io:enchilada
Dòng 47: Dòng 47:
[[et:enchilada]]
[[et:enchilada]]
[[fr:enchilada]]
[[fr:enchilada]]
[[io:enchilada]]
[[ko:enchilada]]
[[ko:enchilada]]
[[ru:enchilada]]
[[ru:enchilada]]

Phiên bản lúc 16:52, ngày 1 tháng 7 năm 2015

Tiếng Anh

enchilada

Cách phát âm

  • IPA: /ˌɛn.ʧɪ.ˈlɑː.də/

Từ nguyên

Từ tiếng Tây Ban Nha enchilada (“có ớt”), từ enchilar (“bỏ ớt vào”), từ en- (“hóa”) + chile (“ớt”) + -ar.

Danh từ

enchilada (số nhiều enchiladas)

  1. (Hoa Kỳ Mỹ) Món ăn MexicoTex-Mex cuốn thịt hay gà tâyphó mát, đậu... trong bánh tortilla bằng bắp, xốt cà chua, chili, hoặc sô-cô-la, rồi nướng lên.

Thành ngữ

Tiếng Rendille

Tiếng Tây Ban Nha

Cách phát âm

  • IPA: /en.ʧi.ˈla.ða/

Danh từ

Số ít Số nhiều
enchilada enchiladas

enchilada gc

  1. (Mexico Mexico, Guatemala Guatemala) Món ăn MexicoTex-Mex cuốn thịt hay gà tâyphó mát, đậu... trong bánh tortilla bằng bắp, xốt cà chua, chili, hoặc sô-cô-la, rồi nướng lên.
  2. (Costa Rica Costa Rica) Bánh xếp cay.