Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cứa”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thay thế {{VieIPA}} bằng {{vie-pron}}
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm mg:cứa
Dòng 31: Dòng 31:


[[fr:cứa]]
[[fr:cứa]]
[[mg:cứa]]
[[zh:cứa]]
[[zh:cứa]]

Phiên bản lúc 20:51, ngày 4 tháng 7 năm 2015

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɨə˧˥kɨ̰ə˩˧kɨə˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨə˩˩kɨ̰ə˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

cứa

  1. Cắt bằng cách đưa đi đưa lại nhiều lần một con dao không được sắc.
    Cứa mãi mà không đứt được cái chão.

Tham khảo