Khác biệt giữa bản sửa đổi của “meunier”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm az:meunier, hu:meunier |
n Bot: Thêm no:meunier |
||
Dòng 55: | Dòng 55: | ||
[[ko:meunier]] |
[[ko:meunier]] |
||
[[mk:meunier]] |
[[mk:meunier]] |
||
[[no:meunier]] |
|||
[[oc:meunier]] |
[[oc:meunier]] |
||
[[pl:meunier]] |
[[pl:meunier]] |
Phiên bản lúc 15:22, ngày 5 tháng 7 năm 2015
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /mø.nje/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | meunier /mø.nje/ |
meuniers /mø.nje/ |
Giống cái | meunière /mø.njɛʁ/ |
meuniers /mø.nje/ |
meunier /mø.nje/
- Xem meunerie
- Industrie meunière — công nghiệp xay bột
Danh từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | meunière /mø.njɛʁ/ |
meuniers /mø.nje/ |
Số nhiều | meunière /mø.njɛʁ/ |
meuniers /mø.nje/ |
meunier /mø.nje/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
meunier /mø.nje/ |
meuniers /mø.nje/ |
meunier gđ /mø.nje/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
meunier /mø.nje/ |
meuniers /mø.nje/ |
meunier gc /mø.nje/
- (Động vật học) Chim sẻ ngô đuôi dài.
- sole meunière — cá bơn tẩm bột
Tham khảo
- "meunier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)