Khác biệt giữa bản sửa đổi của “erfaren”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm pl:erfaren
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm chr:erfaren, mg:erfaren
Dòng 12: Dòng 12:
[[Thể loại:Tính từ tiếng Na Uy]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Na Uy]]


[[chr:erfaren]]
[[en:erfaren]]
[[en:erfaren]]
[[fi:erfaren]]
[[fi:erfaren]]
[[hu:erfaren]]
[[hu:erfaren]]
[[mg:erfaren]]
[[no:erfaren]]
[[no:erfaren]]
[[pl:erfaren]]
[[pl:erfaren]]

Phiên bản lúc 09:12, ngày 12 tháng 7 năm 2015

Tiếng Na Uy

Tính từ

Các dạng Biến tố
Giống gđc erfaren
gt erfarent
Số nhiều erfarne
Cấp so sánh
cao

erfaren

  1. Kinh nghiệm, từng trải, lão luyện.
    en erfaren lærer

Tham khảo