Khác biệt giữa bản sửa đổi của “fracturer”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm el:fracturer, ko:fracturer
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm hu:fracturer
Dòng 17: Dòng 17:
[[fi:fracturer]]
[[fi:fracturer]]
[[fr:fracturer]]
[[fr:fracturer]]
[[hu:fracturer]]
[[id:fracturer]]
[[id:fracturer]]
[[io:fracturer]]
[[io:fracturer]]

Phiên bản lúc 14:19, ngày 7 tháng 8 năm 2015

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /fʁak.ty.ʁe/

Ngoại động từ

fracturer ngoại động từ /fʁak.ty.ʁe/

  1. Bẻ gãy, làm gãy; phá vỡ.
    Fracturer un coffre-fort — phá vỡ tủ sắt

Tham khảo