Khác biệt giữa bản sửa đổi của “niveau”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm chr:niveau, cs:niveau
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm ca:niveau
Dòng 26: Dòng 26:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]


[[ca:niveau]]
[[chr:niveau]]
[[chr:niveau]]
[[cs:niveau]]
[[cs:niveau]]

Phiên bản lúc 16:24, ngày 31 tháng 8 năm 2015

Tiếng Pháp

niveau

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
niveau
/ni.vɔ/
niveaux
/ni.vɔ/

niveau /ni.vɔ/

  1. Máy thủy chuẩn, cái nivô.
  2. Mực; mức; trình độ.
    Niveau d’un liquide dans un vase — mực nước trung bình
    Niveau de vie — mức sống
    Niveau de culture — trình độ văn hóa
    au niveau de — ngang mức, ngang tầm
    courbes de niveau — đường đồng mức
    de niveau — bằng phẳng
    Sol qui n'est pas de niveau — đất không bằng phẳng+ ngang nhau, ngang mức nhau
    passage à niveau — xem passage

Tham khảo