Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nê”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm fr:nê |
n Bot: Thêm mg:nê |
||
Dòng 61: | Dòng 61: | ||
[[fr:nê]] |
[[fr:nê]] |
||
[[ku:nê]] |
[[ku:nê]] |
||
[[mg:nê]] |
|||
[[scn:nê]] |
[[scn:nê]] |
||
[[zh:nê]] |
[[zh:nê]] |
Phiên bản lúc 19:28, ngày 31 tháng 8 năm 2015
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ne˧˧ | ne˧˥ | ne˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ne˧˥ | ne˧˥˧ |
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “nê”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
nê
Tính từ
nê
- Nhiều (thtục).
- Tiền còn nê, không ngại.
Tham khảo
- "nê", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)