Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nệ”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thay thế {{VieIPA}} bằng {{vie-pron}}
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm mg:nệ
Dòng 43: Dòng 43:


[[fr:nệ]]
[[fr:nệ]]
[[mg:nệ]]
[[zh:nệ]]
[[zh:nệ]]

Phiên bản lúc 19:44, ngày 31 tháng 8 năm 2015

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nḛʔ˨˩nḛ˨˨ne˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ne˨˨nḛ˨˨

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

nệ

  1. Chú ý, bận lòng đến những cái nhỏ.
    Người hay nệ ít khi được vừa ý.

Tham khảo