Khác biệt giữa bản sửa đổi của “quý”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm mg:quý
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm chr:quý, en:quý, ja:quý
Dòng 85: Dòng 85:
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]


[[chr:quý]]
[[en:quý]]
[[ja:quý]]
[[mg:quý]]
[[mg:quý]]
[[zh:quý]]
[[zh:quý]]

Phiên bản lúc 06:57, ngày 3 tháng 9 năm 2015

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi˧˥kwḭ˩˧wi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˩˩kwḭ˩˧

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

quý

  1. Ngôi thứ mười trong mười can.
  2. Thời gian ba tháng một, bắt đầu từ tháng Giêng, tháng , tháng Bảy hoặc tháng Mười.
  3. Sang.
    Khác màu kẻ quý người thanh (Truyện Kiều)
  4. giá trị cao.
    Của quý.

Động từ

quý

  1. Tôn trọng, coi trọng.
    Quý cha mẹ.

Dịch

Tham khảo