Khác biệt giữa bản sửa đổi của “trầy”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm mg:trầy |
|||
Dòng 31: | Dòng 31: | ||
[[fr:trầy]] |
[[fr:trầy]] |
||
[[mg:trầy]] |
|||
[[zh:trầy]] |
[[zh:trầy]] |
Phiên bản lúc 12:19, ngày 5 tháng 9 năm 2015
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨə̤j˨˩ | tʂəj˧˧ | tʂəj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂəj˧˧ |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Tính từ
trầy
- Sầy.
- Trầy da.
Tham khảo
- "trầy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)