Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tông”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm en:tông
Dòng 21: Dòng 21:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]


[[en:tông]]
[[zh:tông]]
[[zh:tông]]

Phiên bản lúc 14:33, ngày 5 tháng 9 năm 2015

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
təwŋ˧˧təwŋ˧˥təwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təwŋ˧˥təwŋ˧˥˧

Từ nguyên

danh từ
Từ tiếng Việt,

Danh từ

tông

  1. Lớp.
  2. (Hội họa?) Như sắc
  3. (Âm nhạc) Một mức độ trên thang âm.

Động từ

tông

  1. Xem tông phái