Khác biệt giữa bản sửa đổi của “иностранный”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm az:иностранный, chr:иностранный, sv:иностранный |
n Bot: Thêm uz:иностранный |
||
Dòng 23: | Dòng 23: | ||
[[ru:иностранный]] |
[[ru:иностранный]] |
||
[[sv:иностранный]] |
[[sv:иностранный]] |
||
[[uz:иностранный]] |
|||
[[zh:иностранный]] |
[[zh:иностранный]] |
Phiên bản lúc 02:14, ngày 8 tháng 9 năm 2015
Tiếng Nga
Chuyển tự
Chuyển tự của иностранный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | inostránnyj |
khoa học | inostrannyj |
Anh | inostranny |
Đức | inostranny |
Việt | inoxtranny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
иностранный
- (Thuộc về) Nước ngoài, ngoại quốc.
- иностранный язык — tiếng nước ngoài, tiếng ngoại quốc, ngoại ngữ
- иностранная валюта — ngọai tệ
- (относящийся к внешней политике) ngoại giao, đối ngoại.
Tham khảo
- "иностранный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)