Khác biệt giữa bản sửa đổi của “снаружи”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
n Bot: Thêm chr, fj, fr, mg, pl, sv, uz |
||
Dòng 14: | Dòng 14: | ||
[[Thể loại:Phó từ tiếng Nga]] |
[[Thể loại:Phó từ tiếng Nga]] |
||
[[chr:снаружи]] |
|||
[[en:снаружи]] |
[[en:снаружи]] |
||
[[fi:снаружи]] |
[[fi:снаружи]] |
||
[[fj:снаружи]] |
|||
[[fr:снаружи]] |
|||
[[io:снаружи]] |
[[io:снаружи]] |
||
[[ko:снаружи]] |
[[ko:снаружи]] |
||
[[mg:снаружи]] |
|||
[[pl:снаружи]] |
|||
[[ru:снаружи]] |
[[ru:снаружи]] |
||
[[sv:снаружи]] |
|||
[[uz:снаружи]] |
|||
[[zh:снаружи]] |
[[zh:снаружи]] |
Phiên bản lúc 07:54, ngày 14 tháng 9 năm 2015
Tiếng Nga
Chuyển tự
Chuyển tự của снаружи
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snarúži |
khoa học | snaruži |
Anh | snaruzhi |
Đức | snaruschi |
Việt | xnarugii |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
снаружи
- (с внешней стороны) bên ngoài, bề ngoài.
- (по внешнему виду) bề ngoài, vẻ ngoài, mặt ngoài.
- (извне) từ ngoài, từ phía ngoài, từ bên ngoài.
Tham khảo
- "снаружи", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)