Khác biệt giữa bản sửa đổi của “neodymium”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm ku:neodymium |
n r2.7.3) (Bot: Thêm sv:neodymium |
||
Dòng 35: | Dòng 35: | ||
[[ru:neodymium]] |
[[ru:neodymium]] |
||
[[simple:neodymium]] |
[[simple:neodymium]] |
||
[[sv:neodymium]] |
|||
[[ta:neodymium]] |
[[ta:neodymium]] |
||
[[zh:neodymium]] |
[[zh:neodymium]] |
Phiên bản lúc 17:38, ngày 19 tháng 9 năm 2015
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌni.oʊ.ˈdɪ.mi.əm/
Danh từ
neodymium /ˌni.oʊ.ˈdɪ.mi.əm/
- (Hoá học) Neoddim.
Tham khảo
- "neodymium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)