Khác biệt giữa bản sửa đổi của “俪”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thay thế {{VieIPA}} bằng {{vie-pron}}
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm mg:俪
Dòng 26: Dòng 26:
[[en:俪]]
[[en:俪]]
[[fr:俪]]
[[fr:俪]]
[[mg:俪]]
[[pl:俪]]
[[pl:俪]]
[[zh:俪]]
[[zh:俪]]

Phiên bản lúc 06:53, ngày 21 tháng 9 năm 2015

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. (Thơ ca) ; (từ cổ, nghĩa cổ) chồng; vợ.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lệ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lḛʔ˨˩lḛ˨˨le˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
le˨˨lḛ˨˨