Khác biệt giữa bản sửa đổi của “囝”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
AvocatoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm lt:囝
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm chr, hr, hu, zh-min-nan
Dòng 25: Dòng 25:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Quan Thoại]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Quan Thoại]]


[[chr:囝]]
[[en:囝]]
[[en:囝]]
[[fr:囝]]
[[fr:囝]]
[[hr:囝]]
[[hu:囝]]
[[li:囝]]
[[li:囝]]
[[lt:囝]]
[[lt:囝]]
Dòng 32: Dòng 35:
[[pl:囝]]
[[pl:囝]]
[[zh:囝]]
[[zh:囝]]
[[zh-min-nan:囝]]

Phiên bản lúc 14:06, ngày 22 tháng 9 năm 2015

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. trẻ nhỏ, tre con.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

niên, kiển, cưởng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
niən˧˧ kiə̰n˧˩˧ kɨə̰ŋ˧˩˧niəŋ˧˥ kiəŋ˧˩˨ kɨəŋ˧˩˨niəŋ˧˧ kiəŋ˨˩˦ kɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
niən˧˥ kiən˧˩ kɨəŋ˧˩niən˧˥˧ kiə̰ʔn˧˩ kɨə̰ʔŋ˧˩