Khác biệt giữa bản sửa đổi của “离”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm uk:离
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm hu:离, no:离
Dòng 27: Dòng 27:
[[en:离]]
[[en:离]]
[[fr:离]]
[[fr:离]]
[[hu:离]]
[[ja:离]]
[[ja:离]]
[[ko:离]]
[[ko:离]]
[[mg:离]]
[[mg:离]]
[[no:离]]
[[pl:离]]
[[pl:离]]
[[ta:离]]
[[ta:离]]

Phiên bản lúc 11:57, ngày 28 tháng 9 năm 2015

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Người thanh lịch, người tao nhã.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lìa, cầm, le, li

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
li̤ə˨˩ kə̤m˨˩˧˧ li˧˧liə˧˧ kəm˧˧˧˥ li˧˥liə˨˩ kəm˨˩˧˧ li˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liə˧˧ kəm˧˧˧˥ li˧˥liə˧˧ kəm˧˧˧˥˧ li˧˥˧