Khác biệt giữa bản sửa đổi của “layer”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm ca:layer, hy:layer, ja:layer
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm pt:layer
Dòng 81: Dòng 81:
[[no:layer]]
[[no:layer]]
[[pl:layer]]
[[pl:layer]]
[[pt:layer]]
[[ru:layer]]
[[ru:layer]]
[[simple:layer]]
[[simple:layer]]

Phiên bản lúc 06:43, ngày 18 tháng 10 năm 2015

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈleɪ.ɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

layer /ˈleɪ.ɜː/

  1. Người đặt, người gài (bẫy).
  2. Lớp.
    a layer of clay — lớp đất sét
  3. (Địa lý,ddịa chất) Tầng đất, địa tầng.
  4. Cành chiết.
  5. Mái đẻ (trứng).
    a good layer — mái đẻ (trứng) tốt
  6. (Số nhiều) Dải lúa bị rạp.
  7. Đầm nuôi trai.

Ngoại động từ

layer ngoại động từ /ˈleɪ.ɜː/

  1. Sắp từng lớp, sắp từng tầng.
  2. Chiết cành.

Chia động từ

Nội động từ

layer nội động từ /ˈleɪ.ɜː/

  1. Ngả, ngả rạp xuống (lúa).

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Ngoại động từ

layer ngoại động từ /le.je/

  1. Mở lối xuyên qua.
    Layer une forêt — mở lối xuyên rừng
  2. (Lâm nghiệp) Đánh dấu cây dành lại (không chặt).
  3. Đẽo mặt (đá).

Chia động từ

Tham khảo