Khác biệt giữa bản sửa đổi của “shibboleth”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm ko:shibboleth |
n r2.7.3) (Bot: Thêm hy, io, ku, ml, pt |
||
Dòng 17: | Dòng 17: | ||
[[fa:shibboleth]] |
[[fa:shibboleth]] |
||
[[fr:shibboleth]] |
[[fr:shibboleth]] |
||
[[hy:shibboleth]] |
|||
[[io:shibboleth]] |
|||
[[ko:shibboleth]] |
[[ko:shibboleth]] |
||
[[ku:shibboleth]] |
|||
[[ml:shibboleth]] |
|||
[[my:shibboleth]] |
[[my:shibboleth]] |
||
[[pl:shibboleth]] |
[[pl:shibboleth]] |
||
[[pt:shibboleth]] |
|||
[[ru:shibboleth]] |
[[ru:shibboleth]] |
||
[[ta:shibboleth]] |
[[ta:shibboleth]] |
Phiên bản lúc 06:48, ngày 18 tháng 10 năm 2015
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈʃɪ.bə.ləθ/
Danh từ
shibboleth /ˈʃɪ.bə.ləθ/
- Khẩu hiệu; nguyên tắc (của một đảng).
- Học thuyết lỗi thời.
Tham khảo
- "shibboleth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)