Khác biệt giữa bản sửa đổi của “notary”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm chr, hy, ka, ku |
|||
Dòng 24: | Dòng 24: | ||
[[my:notary]] |
[[my:notary]] |
||
[[pl:notary]] |
[[pl:notary]] |
||
[[pt:notary]] |
|||
[[ru:notary]] |
|||
[[ta:notary]] |
[[ta:notary]] |
||
[[te:notary]] |
[[te:notary]] |
Phiên bản lúc 08:20, ngày 18 tháng 10 năm 2015
Tiếng Anh
Danh từ
notary
- Công chứng viên ((cũng) notary public).
Tham khảo
- "notary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)