Khác biệt giữa bản sửa đổi của “neodymium”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm sv:neodymium
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm da:neodymium
Dòng 13: Dòng 13:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]


[[da:neodymium]]
[[de:neodymium]]
[[de:neodymium]]
[[el:neodymium]]
[[el:neodymium]]

Phiên bản lúc 20:11, ngày 18 tháng 10 năm 2015

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌni.oʊ.ˈdɪ.mi.əm/

Danh từ

neodymium /ˌni.oʊ.ˈdɪ.mi.əm/

  1. (Hoá học) Neoddim.

Tham khảo