Khác biệt giữa bản sửa đổi của “marked”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm th:marked
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm da:marked
Dòng 27: Dòng 27:
[[ca:marked]]
[[ca:marked]]
[[chr:marked]]
[[chr:marked]]
[[da:marked]]
[[de:marked]]
[[de:marked]]
[[en:marked]]
[[en:marked]]

Phiên bản lúc 21:04, ngày 18 tháng 10 năm 2015

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmɑːr.kəd/
Hoa Kỳ

Động từ

marked

  1. Quá khứphân từ quá khứ của mark

Chia động từ

Tính từ

marked /ˈmɑːr.kəd/

  1. Rõ ràng, rõ rệt.
    a marked difference — một sự khác nhau rõ rệt
  2. Bị để ý (vì tình nghi, để báo thù... ).

Tham khảo