Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
|
|
Dòng 24: |
Dòng 24: |
|
|
|
|
|
[[cs:brig]] |
|
[[cs:brig]] |
|
|
[[da:brig]] |
|
[[en:brig]] |
|
[[en:brig]] |
|
[[et:brig]] |
|
[[et:brig]] |
Phiên bản lúc 21:08, ngày 18 tháng 10 năm 2015
Tiếng Anh
Cách phát âm
Hoa Kỳ | | [ˈbrɪɡ] |
Danh từ
brig /ˈbrɪɡ/
- (Hàng hải) Thuyền hai buồm.
- (Từ mỹ,nghĩa mỹ) Khoang giam tạm (giam những người bị bắt, trên tàu chiến).
Danh từ
brig /ˈbrɪɡ/
- (Ê-cốt) Cầu.
Tham khảo