Khác biệt giữa bản sửa đổi của “reek”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm eo:reek
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm da:reek
Dòng 28: Dòng 28:


[[az:reek]]
[[az:reek]]
[[da:reek]]
[[de:reek]]
[[de:reek]]
[[en:reek]]
[[en:reek]]

Phiên bản lúc 21:59, ngày 18 tháng 10 năm 2015

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

reek /ˈrik/

  1. Mùi mốc; mùi nồng nặc, mùi thối.
    the reek of tobaco — mùi thuốc lá nồng nặc
  2. Không khí hôi thối.
  3. (Thơ ca) (Ê-cốt) khói.
  4. (Từ lóng) Tiền.

Nội động từ

reek nội động từ /ˈrik/

  1. Toả khói, bốc khói; bốc hơi lên.
  2. (+ of) Sặc mùi, nồng nặc, có mùi hôi thối.
    to reek of alcohol — sặc mùi rượu
    to reek of murder — (nghĩa bóng) sặc mùi giết người

Chia động từ

Tham khảo