Khác biệt giữa bản sửa đổi của “serpentin”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm hu:serpentin, sh:serpentin, sv:serpentin |
n r2.7.3) (Bot: Thêm da:serpentin |
||
Dòng 30: | Dòng 30: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]] |
||
[[da:serpentin]] |
|||
[[el:serpentin]] |
[[el:serpentin]] |
||
[[en:serpentin]] |
[[en:serpentin]] |
Phiên bản lúc 23:05, ngày 18 tháng 10 năm 2015
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /sɛʁ.pɑ̃.tɛ̃/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | serpentin /sɛʁ.pɑ̃.tɛ̃/ |
serpentins /sɛʁ.pɑ̃.tɛ̃/ |
Giống cái | serpentine /sɛʁ.pɑ̃.tin/ |
serpentines /sɛʁ.pɑ̃.tin/ |
serpentin /sɛʁ.pɑ̃.tɛ̃/
- Đốm da rắn.
- Marbre serpentin — đá hoa đốm da rắn
- (Văn chương) Ngoằn ngoèo.
- Ligne serpentine — đường ngoằn ngoèo
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
serpentin /sɛʁ.pɑ̃.tɛ̃/ |
serpentins /sɛʁ.pɑ̃.tɛ̃/ |
serpentin gđ /sɛʁ.pɑ̃.tɛ̃/
Tham khảo
- "serpentin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)