Khác biệt giữa bản sửa đổi của “erfaren”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm chr:erfaren, mg:erfaren
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm da:erfaren
Dòng 13: Dòng 13:


[[chr:erfaren]]
[[chr:erfaren]]
[[da:erfaren]]
[[en:erfaren]]
[[en:erfaren]]
[[fi:erfaren]]
[[fi:erfaren]]

Phiên bản lúc 00:01, ngày 19 tháng 10 năm 2015

Tiếng Na Uy

Tính từ

Các dạng Biến tố
Giống gđc erfaren
gt erfarent
Số nhiều erfarne
Cấp so sánh
cao

erfaren

  1. Kinh nghiệm, từng trải, lão luyện.
    en erfaren lærer

Tham khảo